-
Nội dung chính
COPD là gì?
COPD – Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là tình trạng viêm mạn tính ở đường thở và phổi, thường do hít phải khói thuốc lá hoặc các chất ô nhiễm trong thời gian dài.
- COPD là bệnh “xuất hiện khi tiếp xúc lâu dài với khói thuốc và các chất độc hại, gây viêm và làm hẹp đường thở”.
- Người không hút thuốc vẫn có thể mắc bệnh do khói thuốc thụ động hoặc môi trường ô nhiễm.

Khi mắc COPD:
- Khí quản, phổi bị viêm, phù nề và tích nhiều đờm.
- Phổi mất tính đàn hồi, không co giãn, co nhỏ lại tốt.
- Khó trao đổi oxy – CO₂ → khó thở, hụt hơi, giảm khả năng gắng sức.

-
Phát hiện sớm: Ai nên được tầm soát?
Phát hiện sớm giúp ngăn tiến triển nặng và giảm nguy cơ tử vong.
2.1. Các dấu hiệu gợi ý cần nghĩ đến COPD
- Có tiền sử hút thuốc, tuổi ≥ 40.
- Ho kéo dài, khạc đờm buổi sáng.
- Khò khè, thở rít.
- Dễ khó thở khi leo cầu thang, mang vác nặng.
- Hay nhiễm trùng đường hô hấp, hồi phục chậm.
2.2. Bộ câu hỏi sàng lọc COPD-Q
BẢNG CÂU HỎI TẦM SOÁT BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH – COPD (IPCRG), tổng điểm ≥ 4 gợi ý nguy cơ cao → cần đến bệnh viện để kiểm tra chức năng hô hấp.
Nếu nghi ngờ COPD, người bệnh cần:
- Ngừng hút thuốc ngay lập tức.
- Đến khám tại chuyên khoa Hô hấp.
- Làm hô hấp ký để chẩn đoán.

-
Triệu chứng của COPD
Triệu chứng thường gặp
- Khó thở khi gắng sức: “trước làm được, giờ làm là mệt”.
- Ho mạn tính.
- Khạc đờm kéo dài.
- Thở khò khè (khì khì, rít).
- Giảm cân, mệt mỏi, ăn uống kém ở giai đoạn muộn.
➤ Nhiều người nhầm rằng “do tuổi cao”, dẫn đến phát hiện muộn.

COPD có thể trở nặng (tăng đợt cấp)
“Tăng đợt cấp” là giai đoạn triệu chứng đột ngột nặng lên:
- Khó thở nhiều hơn.
- Ho nhiều, tăng khạc đờm.
- Đờm đổi màu (vàng – xanh).
- Nặng ngực hoặc cảm giác ngộp thở.
Tăng đợt cấp làm:
- Sức khỏe suy giảm nhanh.
- Chức năng phổi giảm mạnh.
- Nguy cơ nhập viện và tử vong tăng.
-
Dự phòng COPD
Dự phòng trước khi mắc bệnh
- Không hút thuốc.
- Tránh khói thuốc thụ động.
- Tránh môi trường ô nhiễm, bụi hóa chất tại nơi làm việc.
Dự phòng sau khi đã mắc COPD (ngăn tiến triển)
- Bỏ thuốc lá hoàn toàn.
- Giữ vệ sinh tay – tránh nhiễm trùng.
- Tiêm vắc-xin cúm, phế cầu.
- Dùng thuốc đúng chỉ định (chủ yếu là thuốc giãn phế quản dạng hít).
- Tập phục hồi chức năng hô hấp (vận động – dinh dưỡng – giáo dục).

- Liệu pháp vận động tại nhà (Theo hướng dẫn PHCN hô hấp)
Các bài tập PHCN tại nhà giúp:
- Giảm khó thở.
- Tăng sức bền.
- Giảm nguy cơ đợt cấp.
5.1. Kỹ thuật thở
- Thở chúm môi (Pursed-lip breathing)

- Hít vào bằng mũi.
- Mím môi nhẹ → thở ra chậm qua miệng.
→ Giúp mở đường thở, giảm khó thở.
- Thở cơ hoành (nếu thực hiện được)
- Hít vào, phình bụng.
- Thở ra, hóp bụng.
→ Tăng hiệu quả thông khí.
5.2. Khởi động trước khi tập luyện

- Thả lỏng vai – cổ.
- Xoay đầu nhẹ nhàng.
- Vận động khớp gối, hông.
5.3. Bài tập tăng sức bền (Aerobic)
Đi bộ nhanh – tốc độ “hơi khó nhưng vẫn nói được”

- Mục tiêu: 20 phút
- Tần suất: 3 lần/tuần
- Dựa trên thang điểm Borg 11–13 (hơi khó).
5.4. Bài tập tăng sức mạnh cơ chi dưới (chân)
a. Nâng đùi
|
b. Duỗi gối
|
c. Đứng lên – ngồi xuống
|
d. Gập gối – Squat nhẹ nhàng
|
5.5. Bài tập kéo giãn – tăng tính mềm dẻo cơ thể
- Hãy thực hiện các bài tập giúp duy trì và cải thiện độ linh hoạt của cơ thể!
- Mỗi động tác kéo giãn nên thực hiện khoảng 20 giây/lần và lặp lại 5 lần.
- Kéo giãn vùng lưng – thân mình.

- Kéo giãn thân mình ①

- Kéo giãn thân mình ②

Lưu ý khi thực hiện bài tập:
- Tránh tập luyện trong vòng 30 phút sau ăn.
- Nếu cảm thấy cơ thể không khỏe, hãy nghỉ ngơi, không cố gắng quá sức.
- Mức độ tập luyện nên ở mức “hơi mệt một chút”.
- Nếu cảm thấy khó thở nhiều, hãy dừng lại và điều chỉnh lại nhịp thở.
- Khi tập, hãy thực hiện hít vào bằng mũi, thở ra bằng miệng chúm môi, nếu có thể thì kết hợp thở bằng cơ hoành.
- Khi vận động, không nín thở; hãy thở ra trong khi di chuyển.
Lời khuyên dành cho cộng đồng:
- COPD hoàn toàn có thể phòng tránh bằng việc nói KHÔNG với thuốc lá.
- Khi ho kéo dài, khó thở, đờm – đừng nghĩ do “tuổi cao”, hãy kiểm tra hô hấp.
- Điều trị COPD cần phối hợp: thuốc – tập luyện – dinh dưỡng – tránh nhiễm trùng.
- Các bài tập PHCN hô hấp có thể thực hiện tại nhà, nhưng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc KTV vật lý trị liệu nếu có bệnh nền hoặc triệu chứng nặng.
Quảng cáo: Để biết sâu hơn về chế độ vận động, cường độ vận động và các bài tập trong các mặt bệnh khác nhau, các bạn hãy nhanh tay ứng tuyển vào làm sinh viên khoa phục hồi chức năng, Trường đại học y khoa Tokyo Việt Nam của chúng tôi nhé!
Tài liệu tham khảo:
Hội vật lý trị liệu Nhật Bản, Sổ tay vật lý trị liệu, seri số 9, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. (https://www.japanpt.or.jp/about_pt/therapy/tools/handbook/), ngày tham khảo 19/11/2025.
Dịch giả: Ths.Nguyễn Đăng Khoa
Giảng viên khoa Phục hồi chức năng




