bệnh truyền nhiễm

Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm cho người

Vi sinh vật và prion là hai loại tác nhân gây bệnh truyền nhiễm cho người có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và cơ chế hoạt động. Hãy cùng trường đại học y khoa Tokyo Việt Nam tìm hiểu về những tác nhân gây bệnh trên trong bài viết này nhé! Vi sinh vật Vi sinh vật là những sinh vật nhỏ bé, chỉ có thể nhìn thấy qua kính hiển vi, và bao gồm nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm và kí sinh trùng. Các loại vi sinh vật chính: Vi khuẩn: Là sinh vật đơn bào có cấu trúc đơn giản, có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau. Một số vi khuẩn có lợi cho con người (như vi khuẩn đường ruột), trong khi một số khác gây bệnh như Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao,… Virus: Là các tác nhân gây bệnh không có tế bào, cần phải xâm nhập vào tế bào chủ để nhân lên. Ví dụ HIV gây hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người, HBV gây viêm gan B,… Nấm: Là vi sinh vật có thể gây ra các bệnh như nấm da, nấm móng, và các bệnh nấm hệ thống nghiêm trọng. Ví dụ: Candida albicans,… Kí sinh trùng: Là những vi sinh vật sống bám vào và sống nhờ vào một sinh vật khác (gọi là vật chủ) để có thể tồn tại và phát triển. Ví dụ: Plasmodium gây sốt rét, Amip gây lỵ amip,… Cấu trúc của vi sinh vật: Tùy thuộc vào loại, vi sinh vật có cấu trúc khác nhau: Vi khuẩn có thể có vỏ, màng tế bào, và đôi khi là lông hoặc roi. Virus không có cấu trúc tế bào mà thay vào đó là một bộ gen được bao quanh bởi một lớp vỏ protein. Prion Prion là các tác nhân gây bệnh rất đặc biệt, không phải là vi sinh vật. Chúng là các protein gây ra bệnh nhờ thay đổi cấu trúc của các protein khác trong cơ thể, dẫn đến những bệnh lý nghiêm trọng. Đặc điểm của prion: Cấu trúc: Prion chỉ là các phân tử protein mà không có vật chất di truyền (DNA hay RNA). Thay vì giúp cơ thể thực hiện các chức năng bình thường, prion gây ra sự biến đổi cấu trúc của các protein khác, làm chúng trở nên bất thường và dẫn đến sự chết tế bào. Cơ chế gây bệnh: Khi prion xâm nhập vào cơ thể, nó có thể thay đổi cấu trúc của các protein bình thường, khiến chúng trở thành các prion khác, từ đó gây ra sự lan rộng và tổn thương mô, đặc biệt là trong não. Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD ): là một bệnh hiếm gặp, thuộc nhóm bệnh không nhiễm trùng, nhưng có khả năng lây nhiễm, được định nghĩa là một tình trạng thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh do các protein prion gây ra, có thể khiến người bệnh bị mất trí nhớ rồi tử vong. Sự khác biệt giữa vi sinh vật và prion: Cấu trúc: Vi sinh vật có cấu trúc tế bào (dù đơn giản), trong khi prion chỉ là các protein. Cơ chế gây bệnh: Vi sinh vật có thể sinh sản và nhân lên trong cơ thể chủ, còn prion không thể nhân lên theo cách thông thường mà thay đổi cấu trúc của các protein trong cơ thể. Khả năng lây truyền: Vi sinh vật có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp, giọt bắn, hay các vật thể bị nhiễm bẩn. Trong khi đó, prion thường lây truyền qua thực phẩm hoặc các vật liệu có chứa prion. Kỹ thuật viên xét nghiệm là những chuyên gia có trách nhiệm trong việc thu thập mẫu, thực hiện các xét nghiệm. Việc phân tích và chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) gây ra giúp các bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp. Ngoài ra, sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật xét nghiệm y học tại trường đại học y khoa Tokyo Việt Nam còn có cơ hội tham gia vào lĩnh vực khoa học nghiên cứu các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử như DNA, RNA, và protein, cũng như cách thức các phân tử này tham gia vào các quá trình di truyền, chuyển hóa, và phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống. Từ đó, cung cấp các công cụ để phát hiện, chẩn đoán và điều trị các bệnh, đặc biệt là các bệnh di truyền, ung thư, và bệnh truyền nhiễm. TS Trần Thị Thanh Huyền Giảng viên khoa Kỹ thuật xét nghiệm Y học

Bệnh sởi: đặc điểm và cách phòng ngừa

Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở trẻ em và có khả năng lây lan mạnh mẽ nếu không được kiểm soát. Tại Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam, chúng tôi không ngừng đẩy mạnh việc nâng cao nhận thức cộng đồng về các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe. Với mục tiêu “mang lại sức khỏe và hạnh phúc cho cộng đồng,” bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về bệnh sởi, triệu chứng nhận biết và các phương pháp phòng tránh hiệu quả để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi dịch bệnh. Tổng quan về bệnh sởi Bệnh sởi (Measles) là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến và có khả năng lây lan mạnh mẽ, đặc biệt ở trẻ em. Sởi là bệnh do virus gây ra và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Mặc dù vắc xin đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh, nhưng các đợt bùng phát vẫn xảy ra ở nhiều khu vực trên thế giới do việc không tiêm phòng đầy đủ và sự lây lan nhanh chóng của virus. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong năm 2022, toàn cầu đã ghi nhận hơn 140.000 ca tử vong do bệnh sởi, chủ yếu ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Các quốc gia có tỷ lệ mắc sởi cao thường nằm ở châu Phi, châu Á và một số vùng của châu Âu, nơi tỷ lệ tiêm chủng còn thấp. Việt Nam, mặc dù đã có chương trình tiêm phòng rộng rãi, vẫn ghi nhận một số ca bùng phát sởi cục bộ. Theo Bộ Y tế, trong những năm gần đây, Việt Nam ghi nhận hàng nghìn ca mắc sởi mỗi năm, với đa số là trẻ em chưa tiêm chủng hoặc chưa tiêm đủ liều vắc xin phòng bệnh. Đặc biệt, trong năm 2019, cả nước ghi nhận trên 6.000 trường hợp mắc bệnh sởi, chủ yếu tập trung tại các khu vực đông dân cư và có điều kiện vệ sinh kém. Sự gia tăng của các đợt bùng phát sởi là lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc tiêm chủng đầy đủ và duy trì miễn dịch cộng đồng. Việc không đạt được tỷ lệ tiêm chủng tối ưu (trên 95%) có thể dẫn đến sự lây lan nhanh chóng của bệnh và gây nên các đợt dịch lớn, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Tác nhân gây bệnh sởi Bệnh sởi do một loại virus thuộc họ Paramyxoviridae, tên là Polinosa morbillarum gây ra. Virus sởi có khả năng lây truyền rất mạnh và lây chủ yếu qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn nhỏ khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi virus sởi xâm nhập vào cơ thể, nó tấn công các tế bào hô hấp và sau đó lan sang các hệ cơ quan khác, gây ra những triệu chứng điển hình của bệnh. Virus sởi có thể tồn tại trong không khí hoặc trên bề mặt trong vài giờ. Điều này làm cho bệnh sởi trở thành một trong những bệnh truyền nhiễm dễ lây lan nhất. Những người chưa có miễn dịch với bệnh sởi có tới 90% nguy cơ mắc bệnh khi tiếp xúc gần với người nhiễm virus. Một đặc điểm đáng chú ý của virus sởi là thời gian ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày, trong thời gian đó người nhiễm bệnh đã có thể lây nhiễm cho người khác ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng. Đây chính là lý do vì sao các đợt bùng phát sởi có thể lan nhanh trong các cộng đồng dân cư, trường học hoặc khu vực tập trung đông người. Đối tượng mắc và triệu chứng Mặc dù bất kỳ ai chưa có miễn dịch với bệnh sởi đều có nguy cơ mắc bệnh, nhưng nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất là trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn chưa tiêm phòng hoặc chưa tiếp xúc với virus sởi. Những người có hệ miễn dịch yếu như phụ nữ mang thai hoặc những người mắc các bệnh nền như HIV/AIDS, ung thư, hoặc đang điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch cũng có nguy cơ cao hơn. Trẻ em chưa tiêm vắc xin hoặc chưa hoàn thành các mũi tiêm đầy đủ thường là nhóm bị mắc bệnh nặng nhất, với nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng. Theo WHO, khoảng 1/5 trẻ em mắc sởi sẽ phải nhập viện, và trong số này, nhiều trẻ có thể gặp các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não, hoặc các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng như suy dinh dưỡng nặng. Bệnh sởi xuất hiện với các triệu chứng: Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày, trong thời gian này người bệnh chưa xuất hiện triệu chứng. Sau thời gian ủ bệnh, các triệu chứng ban đầu bao gồm sốt cao (thường trên 38,5°C), mệt mỏi, ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc (mắt đỏ). Sau vài ngày, các nốt phát ban đỏ đặc trưng của bệnh sởi xuất hiện, ban đầu là các nốt nhỏ màu đỏ ở mặt và sau đó lan xuống toàn bộ cơ thể. Một triệu chứng quan trọng khác là các đốm Koplik (các đốm trắng nhỏ bên trong má) có thể xuất hiện trong miệng 2-3 ngày trước khi phát ban ngoài da. Bệnh sởi có thể tự khỏi trong 7-10 ngày nếu không có biến chứng, tuy nhiên đối với một số trường hợp, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như: Viêm phổi: Đây là biến chứng thường gặp nhất và cũng là nguyên nhân chính gây tử